Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Phát Hưng có địa chỉ tại 230/6/1 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
(10/03/2020)
Mã số ĐTNT | 4300850647 | Ngày cấp | 10-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Phát Hưng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 230/6/1 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300850647 / 10-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-03-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/10/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Phú Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
4300850647, Phạm Phú Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
19 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
20 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
21 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
22 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
23 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
24 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
26 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
27 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
28 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
29 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
30 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
31 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
32 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
33 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
35 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
36 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
37 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
38 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
39 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
40 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
41 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
48 | Vận tải đường ống | 49400 | |
49 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
50 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
51 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
52 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
53 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
54 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
55 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
56 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
59 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
60 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
61 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
62 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
63 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
64 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
65 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
66 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
67 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
68 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
69 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
70 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |