Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Thành Phát có địa chỉ tại 345 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300646218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(21/10/2020)
Mã số ĐTNT | 4300646218 | Ngày cấp | 21-03-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Thành Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903588837 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 345 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903588837 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300646218 / 21-03-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 21-03-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-03-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Trương Phước Thạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 22-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300646218, Trương Phước Thạnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
2 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
3 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
4 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
8 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
9 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
10 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
11 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
12 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
13 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
14 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
15 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
16 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
19 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
24 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
25 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
26 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
27 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
29 | Bán buôn gạo | 46310 | |
30 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
31 | Bán buôn vải | 46411 | |
32 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
33 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
34 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
36 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
37 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
38 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
39 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
40 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
41 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
42 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
43 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
45 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
46 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
48 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
49 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
50 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
51 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
52 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
54 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
55 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
56 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
57 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
58 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
59 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
62 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
63 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
64 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
65 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
66 | Bán buôn cao su | 46694 | |
67 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
68 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
69 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
70 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
71 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
72 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
73 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
74 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
75 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
76 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
77 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
78 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
79 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
80 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 |