VINACAFE QUANG NGAI
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Quảng Ngãi – VINACAFE QUANG NGAI có địa chỉ tại Số: 226-228, Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300198573 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Mã số ĐTNT | 4300198573 | Ngày cấp | 23-09-1998 | Ngày đóng MST | |
---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Quảng Ngãi | Tên giao dịch | VINACAFE QUANG NGAI |
---|
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553825969-3837148 / 0553825969 |
---|
Địa chỉ trụ sở | Số: 226-228, Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 0553825969-3837148 / 0553825969 |
---|
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 226-228, Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |
---|
GPKD/Ngày cấp | 4300198573 / 06-07-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi |
---|
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 30-06-2010 |
---|
Ngày bắt đầu HĐ | 7/7/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 |
---|
Cấp Chương loại khoản | 1-130-070-071 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
---|
Chủ sở hữu | Đỗ Văn Hay | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 15-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi |
---|
Tên giám đốc | Đỗ Văn Hay | Địa chỉ | |
---|
Kế toán trưởng | Võ Văn Đức | Địa chỉ | |
---|
Ngành nghề chính | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
- Tiền thuế đất
- Xuất nhập khẩu
|
---|
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | | 03210 |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
3 | Sản xuất giống thuỷ sản | | 03230 |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | | 82990 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị chủ quản
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300198573 | Tổng Công Ty Cà Phê Việt Nam - Công Ty TNHH Một Thành Viên | 211-213-213A Trần Huy Liệu P.08 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300198573 | null | 18B/27/39 Đường 3-2 Phường 12 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300198573 | null | 18B/27/39 Đường 3-2 Phường 12 |