CôNG TY TNHH MTV SX TM DV THUậN HòA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thuận Hòa – CôNG TY TNHH MTV SX TM DV THUậN HòA có địa chỉ tại 64 Trần Hưng Đạo – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300724145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300724145 | Ngày cấp | 22-11-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thuận Hòa | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SX TM DV THUậN HòA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553820932 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 64 Trần Hưng Đạo – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553820932 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 64 Trần Hưng Đạo – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300724145 / 22-11-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/22/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Lịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | 64 Trần Hưng Đạo-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Lịnh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300724145, Nguyễn Thị Lịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |