VINH THUAN PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
CôNG TY TNHH SảN XUấT & THươNG MạI VĩNH THUậN – VINH THUAN PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô BT25-khu dân cư Yên Phú – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300785980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả
Mã số ĐTNT | 4300785980 | Ngày cấp | 08-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | CôNG TY TNHH SảN XUấT & THươNG MạI VĩNH THUậN | Tên giao dịch | VINH THUAN PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô BT25-khu dân cư Yên Phú – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô BT25-khu dân cư Yên Phú – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300785980 / 08-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-09-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/8/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Cao Thị Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Lô BT25 khu dân cư Yên Phú-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả | Loại thuế phải nộp |
|
4300785980, Cao Thị Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
2 | Trồng nho | 01211 | |
3 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
4 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
5 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
6 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
7 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
8 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
9 | Trồng cây điều | 01230 | |
10 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
11 | Trồng cây cao su | 01250 | |
12 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
13 | Trồng cây chè | 01270 | |
14 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
15 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
16 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
17 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
18 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
19 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
20 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
21 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
22 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
24 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
25 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
26 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
27 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
29 | Bán buôn gạo | 46310 | |
30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
31 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
32 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
33 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
34 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
35 | Bán buôn chè | 46325 | |
36 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
37 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
39 | Khách sạn | 55101 | |
40 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
41 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
42 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
43 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
44 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
45 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
46 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
47 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
48 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
49 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
50 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
51 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
52 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
53 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |