Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Trần Gia có địa chỉ tại Tổ 2, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(17/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300855807 | Ngày cấp | 17-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Trần Gia | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 2, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300855807 / 17-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/17/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300855807, Phạm Thị Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
5 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
6 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
7 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
8 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
9 | Bán buôn chè | 46325 | |
10 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
11 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
12 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
13 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
14 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
15 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
16 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
17 | Bán buôn vải | 46411 | |
18 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
19 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
20 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
22 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
23 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
24 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
25 | Bán buôn cao su | 46694 | |
26 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
27 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
28 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
30 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
31 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
32 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
33 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
35 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
36 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
37 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |