Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng có địa chỉ tại 181 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300690129 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Mã số ĐTNT | 4300690129 | Ngày cấp | 04-09-2012 | Ngày đóng MST | 29-09-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01228530544 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 181 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01228530544 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 181 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300690129 / 04-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-08-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Văn Hiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 2-Xã Cư Mốt-Huyện Ea H’leo-Đắc Lắc | ||||
Tên giám đốc | Trần Văn Hiệp | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | Loại thuế phải nộp |
|
4300690129, Trần Văn Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
2 | In ấn | 18110 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
8 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
9 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
10 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
11 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
13 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
14 | Quảng cáo | 73100 | |
15 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
16 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
19 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
20 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
21 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
22 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
23 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
24 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
25 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
26 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
27 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 | |
28 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 |