Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Anh có địa chỉ tại Số 19 – An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300593703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300593703 | Ngày cấp | 22-04-2011 | Ngày đóng MST | 13-01-2012 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3827037-09140 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 19 – An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3827037-09140 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 19 – An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300593703 / 22-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Hà Thị Kim Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | 152 – Lê Lợi-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hà Thị Kim Anh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300593703, Hà Thị Kim Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 |