Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kim Đại An có địa chỉ tại Hẻm 284/17 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(19/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300853158 | Ngày cấp | 19-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kim Đại An | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 284/17 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300853158 / 19-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/19/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Kim Chi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
4300853158, Nguyễn Thị Kim Chi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
17 | Vận tải đường ống | 49400 | |
18 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
21 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
22 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
27 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
28 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
29 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
30 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
31 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
32 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |