Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tm & Dv Điện Công Nghiệp Hùng Thịnh

Công Ty Điện Công Nghiệp Hùng Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tm & Dv Điện Công Nghiệp Hùng Thịnh – Công Ty Điện Công Nghiệp Hùng Thịnh có địa chỉ tại Số 368B Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(25/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854842

Ngày cấp 25-06-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tm & Dv Điện Công Nghiệp Hùng Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty Điện Công Nghiệp Hùng Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 368B Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300854842 / 25-06-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

    4300854842, Phạm Quốc Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    8 Đại lý 46101
    9 Môi giới 46102
    10 Đấu giá 46103
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    19 Bán buôn quặng kim loại 46621
    20 Bán buôn sắt, thép 46622
    21 Bán buôn kim loại khác 46623
    22 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    24 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    25 Bán buôn xi măng 46632
    26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    27 Bán buôn kính xây dựng 46634
    28 Bán buôn sơn, vécni 46635
    29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    30 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    36 Bán buôn cao su 46694
    37 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    40 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    41 Bán buôn tổng hợp 46900
    42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    46 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    47 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    51 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    53 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
    54 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
    55 Hoạt động sản xuất phim video 59112
    56 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
    57 Hoạt động hậu kỳ 59120
    58 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
    59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    60 Hoạt động kiến trúc 71101
    61 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    62 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    63 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    67 Quảng cáo 73100
    68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    70 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    78 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    80 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    82 Đại lý du lịch 79110
    83 Điều hành tua du lịch 79120
    84 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    85 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    86 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    87 Dịch vụ điều tra 80300
    88 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    89 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    90 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    91 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    92 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110