CôNG TY TNHH MTV SX & TM C-F PHúC THịNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại C-F Phúc Thịnh – CôNG TY TNHH MTV SX & TM C-F PHúC THịNH có địa chỉ tại Hẽm 440 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300774097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300774097 | Ngày cấp | 23-02-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại C-F Phúc Thịnh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SX & TM C-F PHúC THịNH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01213010138 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẽm 440 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01213010138 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẽm 440 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300774097 / 23-02-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-02-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/22/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tuyết Diêm 2-Xã Bình Thuận-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
|
4300774097, Bùi Văn Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn gạo | 46310 | |
3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
4 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
10 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |