Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Đức Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Đức Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Đức Thịnh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Đức Thịnh có địa chỉ tại L72 Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300793501

Ngày cấp 20-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Đức Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Đức Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L72 Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300793501 / 20-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

    4300793501, Nguyễn Văn Duy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    40 Bán buôn xi măng 46632
    41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    42 Bán buôn kính xây dựng 46634
    43 Bán buôn sơn, vécni 46635
    44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    48 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    49 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    50 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    52 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    54 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    55 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    56 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    57 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    58 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    61 Dịch vụ đóng gói 82920
    62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990