New Cc Quảng Ngãi Co., Ltd
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân C.c Quảng Ngãi – New Cc Quảng Ngãi Co., Ltd có địa chỉ tại Số 9, đường Hòa Bình, Khu Đô Thị – Dịch Vụ VSIP Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300807377 | Ngày cấp | 19-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân C.c Quảng Ngãi | Tên giao dịch | New Cc Quảng Ngãi Co., Ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 9, đường Hòa Bình, Khu Đô Thị – Dịch Vụ VSIP Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807377 / 19-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/19/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Ẩn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |
4300807377, Nguyễn Ngọc Ẩn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
2 | Khách sạn | 55101 | |
3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
4 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
5 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
6 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
7 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
8 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
9 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
10 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
11 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
12 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
13 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
14 | Xuất bản sách | 58110 | |
15 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
16 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
17 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
18 | Xuất bản phần mềm | 58200 |