Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Châu Sa
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Châu Sa – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Châu Sa có địa chỉ tại Đội 3, Thôn Phú Bình, Xã Tịnh Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300805404 | Ngày cấp | 31-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Châu Sa | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Châu Sa | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 3, Thôn Phú Bình, Xã Tịnh Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805404 / 31-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/31/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Khắc Trinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300805404, Phan Khắc Trinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
17 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
18 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
19 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
20 | Bán buôn cao su | 46694 | |
21 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
22 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
23 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
25 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
26 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
27 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
28 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
29 | Dạy nghề | 85322 | |
30 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
31 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
32 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
33 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
34 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
35 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |