Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Châu Thịnh có địa chỉ tại Lô N1.1-12Bis, Khu đô thị An Phú Sinh – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300759123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300759123 | Ngày cấp | 03-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Châu Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0947604372 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô N1.1-12Bis, Khu đô thị An Phú Sinh – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0947604372 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô N1.1-12Bis, Khu đô thị An Phú Sinh – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300759123 / 03-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/3/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Bằng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Xuân Ba-Xã Hành Thịnh-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Bằng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300759123, Nguyễn Tấn Bằng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
3 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |