Công Ty TNHH Một Thành Viên Thục Nhân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thục Nhân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thục Nhân – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thục Nhân có địa chỉ tại Tổ 23, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Mã số ĐTNT

4300812948

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thục Nhân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thục Nhân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 23, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812948 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp

    4300812948, Nguyễn Thành Hoàng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    8 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    13 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    14 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    15 Sản xuất nhạc cụ 32200
    16 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    19 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    21 Xây dựng công trình công ích 42200
    22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    23 Phá dỡ 43110
    24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    34 Bán buôn hoa và cây 46202
    35 Bán buôn động vật sống 46203
    36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    38 Bán buôn gạo 46310
    39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    56 Bán buôn cao su 46694
    57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    61 Bán buôn tổng hợp 46900
    62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110