Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Hoàng Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Hoàng Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Hoàng Hưng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Hoàng Hưng có địa chỉ tại N35.05 Phố lộc phát , Khu dân cư An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300809945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300809945

Ngày cấp 15-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Hoàng Hưng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Hoàng Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

N35.05 Phố lộc phát , Khu dân cư An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300809945 / 15-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300809945, Phạm Ngọc Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    7 Trồng cây gia vị 01281
    8 Trồng cây dược liệu 01282
    9 Trồng cây lâu năm khác 01290
    10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    14 Chăn nuôi lợn 01450
    15 Chăn nuôi gia cầm 0146
    16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    17 Chăn nuôi gà 01462
    18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    20 Chăn nuôi khác 01490
    21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    32 Khai thác và thu gom than non 05200
    33 Khai thác dầu thô 06100
    34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    35 Khai thác quặng sắt 07100
    36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    38 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    47 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    48 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    49 Bán buôn thực phẩm 4632
    50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    51 Bán buôn thủy sản 46322
    52 Bán buôn rau, quả 46323
    53 Bán buôn cà phê 46324
    54 Bán buôn chè 46325
    55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    56 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    57 Bán buôn đồ uống 4633
    58 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    59 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    60 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    62 Bán buôn vải 46411
    63 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    64 Bán buôn hàng may mặc 46413
    65 Bán buôn giày dép 46414
    66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530