Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Gia Phú có địa chỉ tại Số 421, đường Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
| Mã số ĐTNT | 4300760231 | Ngày cấp | 23-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Gia Phú | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 421, đường Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 421, đường Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300760231 / 23-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-06-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-226 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Mai Thị Thanh Hương | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp II-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Mai Thị Thanh Hương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300760231, Mai Thị Thanh Hương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 2 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 12 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 14 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 15 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 17 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
