CôNG TY TNHH MTV TM Và DV ĐặNG PHú GIA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đặng Phú Gia – CôNG TY TNHH MTV TM Và DV ĐặNG PHú GIA có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300758257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300758257 | Ngày cấp | 15-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đặng Phú Gia | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM Và DV ĐặNG PHú GIA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0917681444 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0917681444 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300758257 / 15-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Oanh Thư | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Bình-Xã Tịnh Châu-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Oanh Thư | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300758257, Lê Thị Oanh Thư
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
14 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
15 | Bán buôn gạo | 46310 | |
16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
17 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
23 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
26 | Quảng cáo | 73100 | |
27 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
29 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
30 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |