Hoa Minh Trading Service Mechanics & Construction One Member Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí & Xây Dựng Hòa Minh – Hoa Minh Trading Service Mechanics & Construction One Member Company Limited có địa chỉ tại 454/46 Tổ 14, Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300817865 | Ngày cấp | 21-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí & Xây Dựng Hòa Minh | Tên giao dịch | Hoa Minh Trading Service Mechanics & Construction One Member Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 454/46 Tổ 14, Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300817865 / 21-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/21/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Hòa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300817865, Nguyễn Minh Hòa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
3 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
4 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
7 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
21 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
22 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
23 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
26 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
27 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
28 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
29 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
30 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
31 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
33 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
34 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
35 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
36 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
37 | Bán buôn cao su | 46694 | |
38 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
39 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
40 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
41 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
42 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
43 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
50 | Vận tải đường ống | 49400 | |
51 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
52 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
53 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
54 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
55 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
56 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
57 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
58 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
59 | Quảng cáo | 73100 | |
60 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
61 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
62 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |