CôNG TY TNHH MTV TMDV DU LịCH QUảNG NGãI TRAVEL
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Quảng Ngãi Travel – CôNG TY TNHH MTV TMDV DU LịCH QUảNG NGãI TRAVEL có địa chỉ tại Thôn Mỹ Lại – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300761059 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch
| Mã số ĐTNT | 4300761059 | Ngày cấp | 17-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Quảng Ngãi Travel | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TMDV DU LịCH QUảNG NGãI TRAVEL | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0915053479 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Mỹ Lại – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915053479 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Mỹ Lại – Xã Tịnh Khê – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300761059 / 17-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/17/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-441 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Đình Định | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Mỹ Lại-Xã Tịnh Khê-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300761059, Trần Đình Định
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 2 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 8 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 13 | Quảng cáo | 73100 | |
| 14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 15 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 16 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 17 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 18 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |