Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kin Đô
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kin Đô – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kin Đô có địa chỉ tại Tổ dân phố 9B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300811341 | Ngày cấp | 05-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kin Đô | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kin Đô | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 9B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811341 / 05-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/5/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Tấn Đô | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
4300811341, Bùi Tấn Đô
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
16 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
17 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
18 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
19 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
20 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
21 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
22 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
23 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
25 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
26 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
27 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
28 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
29 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
30 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
31 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
32 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
34 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
35 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
45 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
46 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
47 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
48 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
49 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
50 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
51 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
54 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
55 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
56 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
57 | Bán buôn cao su | 46694 | |
58 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
59 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
60 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
61 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
62 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
63 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
64 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
65 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
66 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
67 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
68 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
69 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
70 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
71 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
72 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
73 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
74 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
75 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
76 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
77 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
78 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
79 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
80 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
81 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
82 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
83 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
84 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
85 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
87 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
88 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
89 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
90 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
92 | Vận tải đường ống | 49400 | |
93 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
94 | Khách sạn | 55101 | |
95 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
96 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
97 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
98 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
99 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
100 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
101 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
102 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
103 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
104 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
105 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
106 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
107 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
108 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
109 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
110 | Xuất bản sách | 58110 | |
111 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
112 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
113 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
114 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
115 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
116 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
117 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
118 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
119 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
120 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
121 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
122 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
123 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
124 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
125 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
126 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
127 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
128 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |