Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Dịch Vụ – Song Thành – Huy Hoàng có địa chỉ tại 235 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300575101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Mã số ĐTNT | 4300575101 | Ngày cấp | 17-01-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Dịch Vụ – Song Thành – Huy Hoàng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914158135 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 235 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914158135 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 235 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300575101 / 17-01-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/12/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Hợp | Địa chỉ chủ sở hữu | 180 Lê Trung Đình-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Văn Hợp | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
4300575101, Lê Văn Hợp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 |