CôNG TY TNHH MTV TMDV TLC ĐạI TíN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tlc Đại Tín – CôNG TY TNHH MTV TMDV TLC ĐạI TíN có địa chỉ tại Tổ 13 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300764973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Mã số ĐTNT | 4300764973 | Ngày cấp | 01-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tlc Đại Tín | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TMDV TLC ĐạI TíN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0932568578 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 13 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0932568578 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 13 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300764973 / 01-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Độc Lập | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Loại thuế phải nộp |
|
4300764973, Hoàng Độc Lập
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
2 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
3 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
7 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
18 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
19 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
20 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |