CôNG TY TNHH MTV TM DV VạN PHướC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vạn Phước – CôNG TY TNHH MTV TM DV VạN PHướC có địa chỉ tại Đường Lê Đại Hành, tổ 21 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300760224 | Ngày cấp | 23-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vạn Phước | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM DV VạN PHướC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935198012 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Lê Đại Hành, tổ 21 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935198012 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Lê Đại Hành, tổ 21 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300760224 / 23-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-06-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Thanh Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Đường Lê Đại Hành, tổ 21-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Thị Thanh Thảo | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300760224, Huỳnh Thị Thanh Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
17 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
18 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
19 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |