Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Phúc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Phúc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Phúc có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300821981 | Ngày cấp | 31-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Phúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Phúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300821981 / 31-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/31/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đông Chinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300821981, Nguyễn Đông Chinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
10 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
11 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
12 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
13 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
14 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
15 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
16 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
17 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
19 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
23 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
24 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
25 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
26 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
29 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
31 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
32 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
33 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
34 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
42 | Vận tải đường ống | 49400 | |
43 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
44 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
45 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
46 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
47 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
48 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
54 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
55 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
56 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |