Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhất Tín
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhất Tín – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhất Tín có địa chỉ tại 836 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798669 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300798669 | Ngày cấp | 13-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhất Tín | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhất Tín | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 836 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798669 / 13-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đậu Ngọc Quỳnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
4300798669, Đậu Ngọc Quỳnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
2 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
4 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
5 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
6 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
7 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
8 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
9 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
10 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
11 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
13 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
14 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
15 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
16 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
17 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
18 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
19 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
20 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
21 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
22 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
23 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
24 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
25 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
26 | Đại lý | 46101 | |
27 | Môi giới | 46102 | |
28 | Đấu giá | 46103 | |
29 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
30 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
32 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
33 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
34 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
40 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
41 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
42 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |