Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quảng Cáo Bảo Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quảng Cáo Bảo Khang có địa chỉ tại 150 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

(24/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849962

Ngày cấp 24-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quảng Cáo Bảo Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

150 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849962 / 24-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Văn Tấn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

    4300849962, Văn Tấn Duy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    29 Sản xuất đồng hồ 26520
    30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    38 Sản xuất nhạc cụ 32200
    39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    41 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    43 Sản xuất nước đá 35302
    44 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    46 Thoát nước 37001
    47 Xử lý nước thải 37002
    48 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    55 Bán buôn thực phẩm 4632
    56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    57 Bán buôn thủy sản 46322
    58 Bán buôn rau, quả 46323
    59 Bán buôn cà phê 46324
    60 Bán buôn chè 46325
    61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    85 Bán buôn dầu thô 46612
    86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    89 Bán buôn quặng kim loại 46621
    90 Bán buôn sắt, thép 46622
    91 Bán buôn kim loại khác 46623
    92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    95 Bán buôn xi măng 46632
    96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    97 Bán buôn kính xây dựng 46634
    98 Bán buôn sơn, vécni 46635
    99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    102 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    103 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    104 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    105 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    106 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    107 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    108 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    109 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    110 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    111 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    112 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    113 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    114 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    121 Vận tải đường ống 49400
    122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    126 Bốc xếp hàng hóa 5224
    127 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    128 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    129 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    130 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    131 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    132 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    133 Khách sạn 55101
    134 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    135 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    136 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    137 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    138 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    139 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    140 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    141 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    142 Cho thuê xe có động cơ 7710
    143 Cho thuê ôtô 77101
    144 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    145 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    146 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    147 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    148 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    149 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    150 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    151 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    152 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    154 Dịch vụ đóng gói 82920
    155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990