SANGACO, LTD CO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sài Gòn – Quảng Ngãi – SANGACO, LTD CO có địa chỉ tại Hẻm 242 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300357738 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300357738 | Ngày cấp | 15-08-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sài Gòn – Quảng Ngãi | Tên giao dịch | SANGACO, LTD CO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553725555 / 0553727799 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 242 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553725555 / 0553727799 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 242 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300357738 / 31-08-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/31/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 529/113, đường Huỳnh Văn Bánh-Phường 14-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Lê Trường Sơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Hữu Đông Hà | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
4300357738, Nguyễn Hữu Đông Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
2 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
3 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
4 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
5 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
6 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
7 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
8 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
9 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
10 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
12 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
13 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
14 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
15 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
16 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
17 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
18 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
19 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
20 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
21 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
24 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
25 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
26 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
27 | Quảng cáo | 73100 | |
28 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
29 | Đại lý du lịch | 79110 | |
30 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
31 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
32 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
33 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
35 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 | |
36 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |