Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thiên Phúc Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thiên Phúc Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thiên Phúc Anh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thiên Phúc Anh có địa chỉ tại Số 169, đường 30/4, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300824862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300824862

Ngày cấp 27-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thiên Phúc Anh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thiên Phúc Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 169, đường 30/4, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300824862 / 27-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300824862, Nguyễn Văn Thủy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    14 Bán buôn vải 46411
    15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    16 Bán buôn hàng may mặc 46413
    17 Bán buôn giày dép 46414
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    42 Bán buôn cao su 46694
    43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    47 Bán buôn tổng hợp 46900
    48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    50 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    51 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    52 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    62 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    63 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    64 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    76 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    77 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    78 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    79 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    80 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    81 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    83 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    84 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    85 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    86 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    87 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    88 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    89 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    90 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    91 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    92 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
    93 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
    94 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
    95 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
    96 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    97 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
    98 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
    99 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
    100 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
    101 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    102 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    103 Vận tải hành khách đường sắt 49110
    104 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
    105 Vận tải bằng xe buýt 49200