Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tiến Vương có địa chỉ tại 42-Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300767477 | Ngày cấp | 30-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tiến Vương | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0941386797 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 42-Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0941386797 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 42-Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300767477 / 30-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/27/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 5, thôn An Điềm 1-Xã Bình Chương-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300767477, Nguyễn Vương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
6 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
8 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
17 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
19 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
20 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
21 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
22 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
24 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
28 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
29 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
31 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
32 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
33 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
34 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
35 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
36 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
37 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
38 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |