Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Long Phát có địa chỉ tại 08 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(14/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300855638 | Ngày cấp | 14-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Long Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 08 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300855638 / 14-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/14/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Thu Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300855638, Trần Thị Thu Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
13 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
14 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
15 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
31 | Vận tải đường ống | 49400 | |
32 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
33 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
35 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
36 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
37 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
41 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
43 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
44 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
45 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |