Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuấn Vương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuấn Vương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuấn Vương có địa chỉ tại 31/10 Trương Định, tổ 21, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
| Mã số ĐTNT | 4300816727 | Ngày cấp | 07-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuấn Vương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuấn Vương | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 31/10 Trương Định, tổ 21, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300816727 / 07-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 07-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-05-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Hồng Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300816727, Lê Thị Hồng Vương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 2 | Khách sạn | 55101 | |
| 3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 4 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 5 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 6 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
| 7 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
| 8 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
| 9 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
| 10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 11 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 12 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 13 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 14 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 15 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 16 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 17 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 18 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 19 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 20 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 21 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 22 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |