BUI GIA PHáT TRADING SERVICES SINGLE MEMBER LIMITED LIABILIT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia Phát – BUI GIA PHáT TRADING SERVICES SINGLE MEMBER LIMITED LIABILIT có địa chỉ tại 276 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300709757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300709757 | Ngày cấp | 11-03-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia Phát | Tên giao dịch | BUI GIA PHáT TRADING SERVICES SINGLE MEMBER LIMITED LIABILIT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553822437 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 276 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553822437 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 276 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300709757 / 11-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-03-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/11/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Lệ Thu | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Trần Thị Lệ Thu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300709757, Trần Thị Lệ Thu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
9 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
10 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
14 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
15 | Đại lý du lịch | 79110 | |
16 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
17 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
18 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |