CôNG TY DòNG SôNG XANH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Dòng Sông Xanh – CôNG TY DòNG SôNG XANH có địa chỉ tại Lô B1.38 đường Phạm Tuân – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300778870 | Ngày cấp | 28-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Dòng Sông Xanh | Tên giao dịch | CôNG TY DòNG SôNG XANH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô B1.38 đường Phạm Tuân – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô B1.38 đường Phạm Tuân – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300778870 / 28-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Hòa-Xã Tịnh Hoà-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp | |
4300778870, Lê Văn Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
4 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |