CTY TNHH MTV TM Và DV-KT HùNG CườNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hùng Cường – CTY TNHH MTV TM Và DV-KT HùNG CườNG có địa chỉ tại Tổ 18 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300590357 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
| Mã số ĐTNT | 4300590357 | Ngày cấp | 29-03-2011 | Ngày đóng MST | 23-07-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hùng Cường | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV TM Và DV-KT HùNG CườNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0985353517 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 18 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985353517 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 18 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300590357 / 29-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 70 | Tổng số lao động | 70 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phạm Quốc Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Chỉ Tây-Xã Hành Phước-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Quốc Cường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300590357, Phạm Quốc Cường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 4 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
| 5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 9 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 13 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
