Công Ty Cổ Phần Bán Lẻ Hùng Cường Go

Công Ty Cổ Phần Bán Lẻ Hùng Cường Go

Công Ty Cổ Phần Bán Lẻ Hùng Cường Go có địa chỉ tại Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

(10/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849497

Ngày cấp10-02-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bán Lẻ Hùng Cường Go

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300849497 / 10-02-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính10-02-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK10-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ2/10/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Mỹ Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêLoại thuế phải nộp

    4300849497, Bùi Thị Mỹ Thuận

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    2Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    3Bán buôn xi măng46632
    4Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    5Bán buôn kính xây dựng46634
    6Bán buôn sơn, vécni46635
    7Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    8Bán buôn đồ ngũ kim46637
    9Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    10Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    11Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    12Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    13Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    14Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    15Hoạt động kiến trúc71101
    16Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    17Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    18Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    19Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    20Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    21Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    22Quảng cáo73100
    23Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    24Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    25Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *