Công Ty TNHH Tm & Dv Thành Đạt Phát

Công Ty TNHH Tm & Dv Thành Đạt Phát

Công Ty TNHH Tm & Dv Thành Đạt Phát có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Quán Lát, Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

(31/12/2019)

Mã số ĐTNT

4300848006

Ngày cấp31-12-2019Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm & Dv Thành Đạt Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Quán Lát, Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300848006 / 31-12-2019Cơ quan cấp
Năm tài chính31-12-2019Mã số hiện thờiNgày nhận TK31-12-2019
Ngày bắt đầu HĐ12/31/2019 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mậu Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khácLoại thuế phải nộp

    4300848006, Nguyễn Mậu Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    12Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    13Bảo quản gỗ16102
    14Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    15Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    16Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    17Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    18Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    19Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    20Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    21Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    22Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    23Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    24Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    25Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    26Sản xuất nhạc cụ32200
    27Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    28Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    29Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    30Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    31Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    32Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    33Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    34Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    35Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    36Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    37Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    38Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    39Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    40Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    41Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    42Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    43Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    44Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    45Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    46Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    47Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    48Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    50Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    51Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    52Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    53Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    55Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    56Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    57Bán buôn dầu thô46612
    58Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    59Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    60Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    61Bán buôn quặng kim loại46621
    62Bán buôn sắt, thép46622
    63Bán buôn kim loại khác46623
    64Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    65Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    66Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    67Bán buôn xi măng46632
    68Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    69Bán buôn kính xây dựng46634
    70Bán buôn sơn, vécni46635
    71Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    72Bán buôn đồ ngũ kim46637
    73Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    74Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    75Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    76Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    77Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    78Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    79Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    80Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    81Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    82Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    83Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    84Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    85Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    86Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    87Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    88Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    89Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    90Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    91Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    92Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    93Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    94Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    95Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    96Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    97Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    98Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    99Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    100Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    101Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    102Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    103Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    104Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    105Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    106Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    107Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    108Vận tải đường ống49400
    109Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    110Khách sạn55101
    111Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    112Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    113Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    114Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    115Hoạt động kiến trúc71101
    116Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    117Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    118Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    119Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    120Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    121Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    122Quảng cáo73100
    123Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    124Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    125Hoạt động nhiếp ảnh74200
    126Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    127Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    128Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    129Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    130Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    131Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    132Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    133Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *