Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hiếu Dũng có địa chỉ tại Số: 87, tổ 7, Khu dân cư Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300705537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300705537 | Ngày cấp | 24-01-2013 | Ngày đóng MST | 18-12-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hiếu Dũng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0906422345 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 87, tổ 7, Khu dân cư Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0906422345 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 87, tổ 7, Khu dân cư Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300705537 / 24-01-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Việt Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 87, tổ 7, Khu dân cư Bà Triệu-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Việt Dũng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300705537, Lê Việt Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 7 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 14 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 19 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
