Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Tổng Hợp Phát Lợi
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Tổng Hợp Phát Lợi – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Tổng Hợp Phát Lợi có địa chỉ tại Số 3.38 Lô 2 Khu phố Lộc Phát 2-An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300807761 | Ngày cấp | 31-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Tổng Hợp Phát Lợi | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Tổng Hợp Phát Lợi | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 3.38 Lô 2 Khu phố Lộc Phát 2-An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300807761 / 31-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 31-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-10-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Tuyết Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300807761, Trần Thị Tuyết Nga
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 6 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 14 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 15 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 16 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 17 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 18 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 19 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 21 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 22 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 23 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 24 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
| 25 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
| 26 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
| 27 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
| 28 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 35 | Vận tải đường ống | 49400 | |