Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hồng Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hồng Anh có địa chỉ tại 01 Thiên Hưng, khu dân cư Thiên Mỹ Lộc, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850534 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

(06/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850534

Ngày cấp 06-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hồng Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

01 Thiên Hưng, khu dân cư Thiên Mỹ Lộc, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850534 / 06-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300850534, Lê Hồng Anh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    35 Bán buôn dầu thô 46612
    36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    39 Bán buôn quặng kim loại 46621
    40 Bán buôn sắt, thép 46622
    41 Bán buôn kim loại khác 46623
    42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    45 Bán buôn xi măng 46632
    46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    47 Bán buôn kính xây dựng 46634
    48 Bán buôn sơn, vécni 46635
    49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    56 Bán buôn cao su 46694
    57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    61 Bán buôn tổng hợp 46900
    62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    77 Vận tải đường ống 49400
    78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    79 Khách sạn 55101
    80 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    81 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    82 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    89 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    90 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    91 Xuất bản sách 58110
    92 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    93 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    94 Hoạt động xuất bản khác 58190
    95 Xuất bản phần mềm 58200
    96 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    97 Hoạt động kiến trúc 71101
    98 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    99 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    100 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    101 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    103 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    104 Quảng cáo 73100
    105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    107 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    108 Cho thuê xe có động cơ 7710
    109 Cho thuê ôtô 77101
    110 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    111 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    112 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    113 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290