Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Lộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Lộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Lộc Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Lộc Phát có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 2C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Mã số ĐTNT

4300802315

Ngày cấp 22-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Lộc Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Lộc Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Liên Hiệp 2C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300802315 / 22-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đình Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp

    4300802315, Lê Đình Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    2 Sản xuất điện 35101
    3 Truyền tải và phân phối điện 35102
    4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    8 Xây dựng công trình công ích 42200
    9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    10 Phá dỡ 43110
    11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    28 Bán buôn xi măng 46632
    29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    30 Bán buôn kính xây dựng 46634
    31 Bán buôn sơn, vécni 46635
    32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    35 Hoạt động viễn thông khác 6190
    36 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    37 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    38 Lập trình máy vi tính 62010
    39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    41 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    42 Cổng thông tin 63120
    43 Hoạt động thông tấn 63210
    44 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    45 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    46 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    47 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    48 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    49 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    50 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    51 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    52 Bảo hiểm nhân thọ 65110
    53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    54 Hoạt động kiến trúc 71101
    55 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    56 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    61 Quảng cáo 73100
    62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    65 Cho thuê xe có động cơ 7710
    66 Cho thuê ôtô 77101
    67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290