Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Nguyên Châu có địa chỉ tại 32/5 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 11 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300743229 | Ngày cấp | 03-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Nguyên Châu | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553812410-09134279 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 32/5 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 11 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553812410-09134279 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 32/5 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 11 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300743229 / 03-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/2/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đoàn Ngọc Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | 32/5 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 11-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đoàn Ngọc Lâm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300743229, Đoàn Ngọc Lâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
4 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
5 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |