Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuy Nguyên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuy Nguyên – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuy Nguyên có địa chỉ tại 238 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300825249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300825249 | Ngày cấp | 03-10-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuy Nguyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuy Nguyên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 238 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300825249 / 03-10-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-10-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/3/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thu Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300825249, Nguyễn Thị Thu Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
2 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
3 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
4 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
7 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
8 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
9 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
10 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
11 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
12 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
13 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
17 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
18 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
19 | Bán buôn cao su | 46694 | |
20 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
21 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
22 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
24 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
25 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |