Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ Tấn Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ Tấn Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ Tấn Lộc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ Tấn Lộc có địa chỉ tại Tổ 12, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300808483

Ngày cấp 22-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ Tấn Lộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ Tấn Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808483 / 22-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300808483, Nguyễn Thị Nhị

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    8 Bán buôn vải 46411
    9 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    10 Bán buôn hàng may mặc 46413
    11 Bán buôn giày dép 46414
    12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    34 Bán buôn xi măng 46632
    35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    36 Bán buôn kính xây dựng 46634
    37 Bán buôn sơn, vécni 46635
    38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    45 Bán buôn cao su 46694
    46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    50 Bán buôn tổng hợp 46900
    51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    54 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    58 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    59 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    60 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    63 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    64 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    65 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    66 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    67 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    68 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    69 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    72 Dịch vụ đóng gói 82920
    73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990