Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Phi Loan
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Phi Loan – Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Phi Loan có địa chỉ tại Tổ dân phố 1, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Mã số ĐTNT | 4300812112 | Ngày cấp | 16-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Phi Loan | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Phi Loan | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812112 / 16-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/16/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Lân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | Loại thuế phải nộp |
4300812112, Phạm Lân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
12 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
13 | Khách sạn | 55101 | |
14 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
15 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
16 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
20 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
21 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
22 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |