Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Và Nhà Đất Thịnh An
Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Và Nhà Đất Thịnh An – Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Và Nhà Đất Thịnh An có địa chỉ tại 96 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Mã số ĐTNT |
4300816300 |
Ngày cấp | 24-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Và Nhà Đất Thịnh An |
Tên giao dịch |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Và Nhà Đất Thịnh An |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
96 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816300 / 24-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Võ Hữu Duy |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | Loại thuế phải nộp |
|
4300816300, Võ Hữu Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
10 | Đại lý | 46101 | |
11 | Môi giới | 46102 | |
12 | Đấu giá | 46103 | |
13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
14 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
15 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
16 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
18 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
19 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
20 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
21 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
24 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
25 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
28 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
29 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
37 | Vận tải đường ống | 49400 | |
38 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
42 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
43 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
44 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
45 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
46 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
47 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
48 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
49 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
50 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
51 | Xuất bản sách | 58110 | |
52 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
53 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
54 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
55 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
56 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
57 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
58 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
59 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
60 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
61 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
62 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
63 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
64 | Quảng cáo | 73100 | |
65 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
66 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
67 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
68 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
69 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
70 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
71 | Hoạt động thú y | 75000 | |
72 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
73 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
74 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
75 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
76 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
77 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |