Công Ty TNHH Một Thành Viên Ttp Thảo Nguyên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ttp Thảo Nguyên – Công Ty TNHH Một Thành Viên Ttp Thảo Nguyên có địa chỉ tại 77 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813677 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300813677 | Ngày cấp | 07-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ttp Thảo Nguyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ttp Thảo Nguyên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 77 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300813677 / 07-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Xuân Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300813677, Nguyễn Thị Xuân Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
24 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
25 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
26 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
27 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
28 | Phá dỡ | 43110 | |
29 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
30 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
32 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
33 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
34 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
35 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
36 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
37 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
38 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
39 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
40 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
41 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
42 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
43 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
44 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
45 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
46 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
47 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
48 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
49 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
50 | Bán buôn chè | 46325 | |
51 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
52 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
53 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
54 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
55 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
56 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
57 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
58 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
59 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
60 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
61 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
62 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
63 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
64 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
65 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
66 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
67 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
68 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
70 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
71 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
72 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
73 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
74 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
75 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
76 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
77 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
78 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
79 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
80 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
81 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
82 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
83 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
84 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
85 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
86 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
87 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
88 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
89 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
90 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
91 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 |