Công Ty TNHH Một Thành Viên Tú Thủy
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tú Thủy – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tú Thủy có địa chỉ tại 08 Lê Khiết, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Mã số ĐTNT | 4300814286 | Ngày cấp | 20-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tú Thủy | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tú Thủy | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 08 Lê Khiết, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300814286 / 20-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/20/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | Loại thuế phải nộp |
4300814286, Nguyễn Thị Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
6 | Bán buôn vải | 46411 | |
7 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
8 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
9 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
10 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
11 | Khách sạn | 55101 | |
12 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
13 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
14 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |