Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Nguyên Khang có địa chỉ tại 63/15 Phạm Xuân Hòa – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300642573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300642573 | Ngày cấp | 27-02-2012 | Ngày đóng MST | 21-07-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Nguyên Khang | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01999081414 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 63/15 Phạm Xuân Hòa – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01999081414 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 63/15 Phạm Xuân Hòa – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300642573 / 28-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-02-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Nhất Linh | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Trần Nhất Linh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300642573, Trần Nhất Linh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |